452 lượt xem
Các tiêu chuẩn độ sạch dầu thủy lực là những quy định về mức độ ô nhiễm của dầu, nhằm đảm bảo dầu thủy lực luôn ở trạng thái sạch để bảo vệ hệ thống khỏi mài mòn và hỏng hóc. Hai tiêu chuẩn phổ biến nhất là ISO 4406 và NAS 1638. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng tiêu chuẩn:
ISO 4406 là tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá độ sạch của dầu thủy lực, dựa trên việc đếm số lượng hạt bụi có trong một đơn vị thể tích dầu (thường là 1ml dầu). Mỗi kích cỡ hạt được phân loại theo ba giá trị kích thước chính: ≥4 µm, ≥6 µm, và ≥14 µm.
Nếu độ sạch dầu thủy lực được đánh giá là 20/18/15:
Range Number | Micron (c) | Actual Particle Count Range (per ml) |
20 | 4 µm+ | 5000-10.000 |
18 | 6 µm+ | 1300-2500 |
15 | 14 µm+ | 160-320 |
Tiêu chuẩn ISO 4406 cho phép đo lường chính xác mức độ ô nhiễm và từ đó giúp xác định các biện pháp xử lý như thay dầu, lọc dầu, hoặc bảo trì hệ thống.
NAS 1638 (National Aerospace Standard) được phát triển bởi ngành công nghiệp hàng không của Hoa Kỳ để đánh giá độ sạch dầu thủy lực, và sau này được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác.
Tiêu chuẩn này phân loại dầu thủy lực dựa trên số lượng hạt rắn có kích thước khác nhau trong 100ml dầu, bao gồm 5 mức kích thước hạt: 5-15 µm, 15-25 µm, 25-50 µm, 50-100 µm, và >100 µm.
NAS 1638 chia độ sạch thành 14 cấp từ Class 00 (cấp sạch nhất) đến Class 12 (cấp ô nhiễm nhất). Số lượng hạt trong các kích thước cụ thể quyết định cấp độ sạch của dầu. Ví dụ:
Nói chung, mã độ sạch ISO 4406 được sử dụng phổ biến hơn, nhưng cả hai tiêu chuẩn này đều có thể áp dụng cho các hệ thống công nghiệp. Ví dụ, hầu hết các hệ thống thủy lực hiện đại có yêu cầu về độ sạch của dầu là NAS 5 đến 6 hoặc ISO 4406 16/14/11.
Chúng ta theo dõi bảng so sánh sau:
Giới hạn ô nhiễm tối đa (trên 100 mL) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi kích thước tính bằng microns | ||||||
ISO 4406 | NAS 1638 | 5-15 µm | 15-25 µm | 25-50 µm | 50-100 µm | Trên 100 µm |
– | 00 | 125 | 22 | 4 | 1 | 0 |
– | 0 | 250 | 44 | số 8 | 2 | 0 |
12/10/7 | 1 | 500 | 89 | 16 | 3 | 1 |
13/11/8 | 2 | 1000 | 178 | 32 | 6 | 1 |
14/12/9 | 3 | 2000 | 356 | 63 | 11 | 2 |
15/13/10 | 4 | 4000 | 712 | 126 | 22 | 4 |
16/14/11 | 5 | 8000 | 1425 | 253 | 45 | số 8 |
17/15/12 | 6 | 16.000 | 2850 | 506 | 90 | 16 |
18/16/13 | 7 | 32.000 | 5700 | 1012 | 190 | 32 |
19/17/14 | số 8 | 64.000 | 11.400 | Năm 2025 | 360 | 64 |
20/18/15 | 9 | 128.000 | 22.800 | 4050 | 720 | 128 |
21/19/16 | 10 | 256.000 | 45.600 | 8100 | 1440 | 256 |
22/20/17 | 11 | 512.000 | 91.200 | 16.200 | 2880 | 512 |
23/21/18 | 12 | 1.024.000 | 182.400 | 32.400 | 5760 | 1020 |
Ngoài ISO 4406 và NAS 1638, còn một số tiêu chuẩn khác được sử dụng để đánh giá độ sạch của dầu thủy lực. Các tiêu chuẩn này chủ yếu phát triển từ yêu cầu của những ngành công nghiệp đặc thù hoặc quốc gia. Dưới đây là một số tiêu chuẩn khác:
Tiêu chuẩn SAE AS4059 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ (SAE) dùng để phân loại độ sạch chất lỏng. Đây là bản sửa đổi và mở rộng từ tiêu chuẩn NAS 1638, áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không và vũ trụ.
Tiêu chuẩn này phân loại các hạt rắn có trong dầu thủy lực dựa trên kích thước từ ≥4 µm đến ≥100 µm, và quy định số lượng hạt tương ứng với mỗi cấp độ. Có 6 cấp độ kích thước hạt, bao gồm:
Giống như tiêu chuẩn ISO 4406, SAE AS4059 đếm số lượng hạt có trong mỗi ml dầu, nhưng chi tiết hơn ở các kích thước hạt lớn hơn (≥21 µm, ≥38 µm, ≥70 µm).
Một mã phân loại SAE AS4059 có thể là 6B/5C/4D, trong đó:
SAE AS4059 là tiêu chuẩn được sử dụng khá phổ biến trong các ngành hàng không vũ trụ và dầu khí.
Tiêu chuẩn GOST 17216 là tiêu chuẩn của Nga về độ sạch dầu thủy lực. Tiêu chuẩn này tương tự như các tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên có một số khác biệt trong cách phân loại hạt và đánh giá độ sạch.
Tiêu chuẩn này cũng dựa trên số lượng hạt có kích thước nhất định trong một đơn vị thể tích dầu (1 ml). Các kích thước hạt được chia thành 4 mức chính:
Mỗi cấp độ sạch của dầu được xác định dựa trên số lượng hạt rắn có kích thước tương ứng trong dầu.
ISO 11171 là tiêu chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn thiết bị đếm hạt, đảm bảo độ chính xác khi đo lường hạt bụi trong dầu. Tiêu chuẩn này quy định phương pháp và thiết bị cần sử dụng để đếm số lượng và kích thước hạt trong dầu thủy lực. Mặc dù không phải là tiêu chuẩn đánh giá độ sạch, ISO 11171 hỗ trợ các tiêu chuẩn như ISO 4406 và SAE AS4059 bằng cách đảm bảo các thiết bị đo đạt chuẩn và đáng tin cậy.
Mặc dù ISO 14644 chủ yếu được sử dụng để đánh giá độ sạch không khí trong môi trường sản xuất (phòng sạch), nó cũng có thể áp dụng trong các hệ thống yêu cầu độ sạch nghiêm ngặt của dầu thủy lực. ISO 14644 phân loại môi trường theo mức độ hạt bụi trong không khí, từ đó có thể áp dụng nguyên tắc tương tự cho việc đánh giá độ sạch của chất lỏng.
Ngoài các tiêu chuẩn phổ biến như ISO 4406 và NAS 1638, còn có nhiều tiêu chuẩn khác phục vụ cho việc đánh giá độ sạch dầu thủy lực, ví dụ như SAE AS4059, GOST 17216, ISO 11171, và ISO 14644. Mỗi tiêu chuẩn có những cách phân loại và phương pháp đo khác nhau, nhưng đều nhằm mục đích duy trì dầu thủy lực sạch để bảo vệ thiết bị và đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.
Các sản phẩm dầu thủy lực cho xe nâng đang được phân phối chính hãng tại SPTC Corp. Dưới đây là bảng giá một vài sản phẩm dầu thủy lực xe nâng phổ biến quý khách hàng có thể tham khảo:
STT | Hãng sản xuất | Tên sản phẩm | Quy cách đóng gói | Đơn giá tham khảo |
1 | Mobil | Mobil Nuto H32/46/68 | 20L | 1.540.000 VNĐ |
2 | Castrol | Castrol Hyspin AWS 68 | 18L | 1.485.000 VNĐ |
3 | Shell | Shell Tellus S2 MX 32/46/68 | 20L | 1.760.000 VNĐ |
4 | Caltex | Caltex Hydraulic AW 46/68 | 18L | 1.425.600 VNĐ |
5 | Sinopec | Sinopec L-HM 32/46/68 | 18L | 1.425.600 VNĐ |
6 | Motul | Motul Rubric HM 46/68 | 18L | 1.386.000 VNĐ |
7 | SHL | SHL Synthdro 32/46/68 AW | 20L | 1.210.000 VNĐ |
8 | Petrolimex | PLC Hydroil HM 32/46/68 | 18L | 1.425.600 VNĐ |
9 | BP | BP Hydraulic Oil 68 | 18L | 1.386.000 VNĐ |
10 | Amer | Amer HM 32/46/68 | 18L | 1.386.000 VNĐ |
Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Dầu khí Hải Âu (SPTC Corp) là một trong những Đại lý, nhà phân phối dầu nhớt và mỡ bôi trơn uy tín nhất tại Hải Phòng và các tỉnh Miền Bắc Việt Nam.
SPTC Corp cung cấp đa dạng đầy đủ các loại sản phẩm dầu thủy lực với đa dạng các thương hiệu sản phẩm từ cao cấp tới các sản phẩm có mức giá phải chăng.
Chúng tôi tạo ra Công ty đón nhận sự quan tâm của Quý khách hàng dựa trên triết lý của sự tin tưởng. Tận tâm – Tận tình – Gọi là có. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
VPGD Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Dầu khí Hải Âu tại Hải Dương
Địa chỉ: Đường 194, TT Phủ, Thái Học, Bình Giang, Hải Dương.
Hotline 24/7: 0936.812.814
—————————————————-
VPGD Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Dầu khí Hải Âu tại Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 85, Tổ 91, Khu 9A, Phường Cửa Ông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh.
Hotline 24/7: 0989.411.412
Bình luận trên Facebook